So sánh ngói nhựa và tôn lạnh: Chọn vật liệu lợp mái nào phù hợp nhất cho nhà bạn?
Bạn đang phân vân giữa ngói nhựa và tôn lạnh cho mái nhà, mái hiên, chòi nghỉ hay công trình sân vườn? Bài viết này sẽ so sánh ngói nhựa và tôn lạnh một cách dễ hiểu – thực tế – chuẩn SEO, giúp bạn chọn giải pháp đẹp – bền – tiết kiệm đúng với nhu cầu.
1) Ngói nhựa và tôn lạnh là gì?
Ngói nhựa: Tấm/viên lợp dạng sóng giả ngói, làm từ UPVC/ASA-PVC hoặc composite. Điểm mạnh là nhẹ – bền màu – chống ồn mưa – chống ăn mòn. Phù hợp nhà ở, homestay, chòi nghỉ, quán café sân vườn, mái cổng…
Tôn lạnh: Tấm thép mạ hợp kim nhôm kẽm (galvalume) có/không có lớp sơn màu, đôi khi thêm lớp PU/PE cách nhiệt. Điểm mạnh là giá vật tư thấp – chủng loại đa dạng – thi công nhanh. Phù hợp nhà xưởng, mái che lớn, công trình cần tiến độ.
2) Bảng so sánh nhanh
| Tiêu chí | Ngói nhựa | Tôn lạnh |
|---|---|---|
| Thẩm mỹ | Giả ngói/giả mái Nhật, sang đẹp, hợp nhà vườn | Hiện đại, phẳng/sóng, hợp công trình lớn |
| Cách nhiệt | Tốt hơn tôn thường; ổn với sinh hoạt | Cần tôn cách nhiệt (PU) để mát hơn |
| Cách âm mưa | Êm hơn tôn; đỡ “lộp bộp” | Tôn thường ồn; tôn PU đỡ ồn hơn |
| Độ bền màu/UV | Lớp ASA/UV giữ màu tốt | Sơn màu bền; lâu năm có thể phai |
| Chống ăn mòn | Rất tốt, kháng muối/ẩm | Mạ nhôm kẽm tốt; cạnh cắt cần xử lý |
| Trọng lượng | Nhẹ (≈3–4 kg/m²) | Rất nhẹ |
| Thi công | Nhanh, phụ kiện đồng bộ | Rất nhanh, ít phụ kiện |
| Bảo trì | Ít bảo trì | Ít, nhưng kiểm tra gỉ sét/cạnh cắt |
| Chi phí | Trung bình–hợp lý | Rộng: rẻ → trung bình (tùy lớp cách nhiệt) |
| Ứng dụng tiêu biểu | Nhà ở, sân vườn, chòi nghỉ, homestay | Nhà xưởng, nhà kho, mái che lớn |
3) Chi tiết từng khía cạnh
3.1. Thẩm mỹ & phong cách
-
Ngói nhựa tạo hiệu ứng “mái ngói” (xám than/đen/nâu/đỏ nâu), lên hình ấm – sang – gần gũi, cực hợp phong cách Nhật/ZEN và các công trình sân vườn.
-
Tôn lạnh có vẻ gọn – hiện đại, dễ phối với kiến trúc công nghiệp hoặc nhà tiền chế. Với nhà ở, hãy chọn tôn lạnh màu + trần cách nhiệt để tăng thẩm mỹ.
3.2. Chống nóng & ồn mưa
-
Ngói nhựa: cấu trúc & lớp phủ giúp giảm hấp nhiệt; độ ồn mưa thấp hơn tôn thường. Thêm trần + bông cách nhiệt sẽ mát & êm rõ rệt.
-
Tôn lạnh: bản thường dễ nóng & ồn; nên chọn tôn cách nhiệt (PU/PE) để cải thiện. Tổng chi phí khi thêm cách nhiệt tiệm cận ngói nhựa.
3.3. Độ bền, ăn mòn & thời tiết khắc nghiệt
-
Ngói nhựa kháng muối/ẩm tốt, ít rêu mốc, phù hợp khu vực ven biển, gần hồ Koi, vườn nhiều hơi ẩm.
-
Tôn lạnh có lớp mạ chống gỉ tốt; tuy vậy cạnh cắt – vít – vị trí xước cần được xử lý/kiểm tra định kỳ để tránh gỉ.
3.4. Trọng lượng & kết cấu
-
Cả hai đều nhẹ hơn nhiều so với ngói đất nung.
-
Với mái đua lớn, góc phức tạp, ngói nhựa cùng bộ phụ kiện nóc – diềm – bịt đầu giúp kín khít & đẹp; tôn lạnh lợi thế ở mái khổ lớn – nhịp dài.
3.5. Thi công & bảo trì
-
Ngói nhựa: thi công nhanh, phụ kiện đồng bộ hạn chế dột; bề mặt ít bám bụi, vệ sinh nhẹ.
-
Tôn lạnh: lắp siêu nhanh, vật tư sẵn; lưu ý vít + gioăng + xử lý mối nối để tránh thấm dột về lâu dài.
3.6. Chi phí tổng thể (TCO)
-
Nếu tính vật tư đơn thuần, tôn lạnh thường có thể rẻ hơn.
-
Nhưng khi cộng cách nhiệt, chống ồn, thẩm mỹ, chi phí hai phương án xích lại gần. Nhiều chủ nhà chọn ngói nhựa để cân bằng mát – êm – đẹp cho không gian sống.
4) Chọn vật liệu theo nhu cầu thực tế
Chọn ngói nhựa nếu bạn cần:
-
Không gian sinh hoạt/du lịch: nhà ở, homestay, café sân vườn, chòi nghỉ, mái cổng.
-
Thẩm mỹ giả ngói (Nhật/Á Đông), êm tiếng mưa, mát hơn tôn thường, ít bảo trì.
-
Khu vực ẩm/ven biển, muốn hạn chế rêu mốc & ăn mòn.
Chọn tôn lạnh nếu bạn cần:
-
Giá ban đầu thấp, thi công cực nhanh, diện tích lớn (nhà xưởng, kho).
-
Phong cách công nghiệp/hiện đại, ưu tiên tiến độ.
-
Bạn sẽ chủ động thêm cách nhiệt (tôn PU + trần) để đạt độ mát/êm mong muốn.
5) Một số thông số tham khảo khi tư vấn

Thông số thực tế phụ thuộc từng hãng & mẫu. Khi nhận bản vẽ, chúng tôi sẽ đề xuất theo độ dốc mái – tải gió – khoảng cách xà gồ – ngân sách.
Ngói nhựa
-
Độ dày: 2.5–3.0 mm (phổ thông)
-
Khối lượng: khoảng 3–4 kg/m²
-
Khổ hiệu dụng: 1.05–1.10 m (tấm sóng)
-
Phụ kiện: nóc A/Y, diềm hông (riềm tường), bịt đầu, nẹp úp, vít INOX/EPDM
Tôn lạnh
-
Độ dày tôn nền: 0.3–0.5 mm (phổ thông; có loại dày hơn)
-
Lớp mạ: nhôm kẽm (AZ) hoặc kẽm (Z), có/không sơn màu
-
Tuỳ chọn: tôn PU/PE (cách nhiệt/cách âm tốt hơn tôn thường)
6) Lưu ý lắp đặt để mái bền – đẹp – chống dột
-
Độ dốc: 25–35° (ngói nhựa) để thoát nước nhanh và giữ form mái đẹp; tôn lạnh có thể thấp hơn nhưng dốc đủ để nước không ứ.
-
Xà gồ: theo khuyến cáo từng vật liệu (ngói nhựa thường 660–900 mm).
-
Vít – gioăng: dùng vít chất lượng (INOX/mạ kẽm) kèm gioăng EPDM, bắn đúng sóng & lực siết.
-
Mối nối – diềm – nóc: ưu tiên phụ kiện chính hãng để chống dột, chống gió lùa.
-
Thoát nước: máng xối – ống đứng đủ lưu lượng, nhất là ở vùng mưa lớn.
-
Bảo dưỡng: vệ sinh mái định kỳ; với tôn, kiểm tra cạnh cắt, vết xước, vít sau bão.
7) FAQ – Câu hỏi thường gặp
Ngói nhựa có bền màu không?
Có. Dòng phủ ASA/UV bền màu tốt, phù hợp khí hậu nắng gắt.
Tôn lạnh có ồn không?
Tôn thường sẽ ồn khi mưa; tôn PU giảm ồn đáng kể. Nếu ưu tiên yên tĩnh, cân nhắc ngói nhựa + trần cách âm.
Chi phí ngói nhựa có cao hơn tôn lạnh không?
Tùy cấu hình. Tôn thường rẻ hơn; nhưng nếu cộng cách nhiệt + thẩm mỹ, chi phí khá tương đương. Hãy so tổng chi phí sử dụng (TCO), không chỉ vật tư.
Công trình sân vườn/nhà vườn nên chọn gì?
Thường ngói nhựa vì đẹp – êm – bền màu – kháng ẩm, hợp phong cách Nhật/Á Đông.
8) Kết luận & gợi ý hành động

-
Ở phân khúc sinh hoạt & sân vườn, cần đẹp – mát – êm – ít bảo trì, ngói nhựa thường là lựa chọn cân bằng.
-
Ở phân khúc diện tích lớn, cần tốc độ & chi phí ban đầu thấp, tôn lạnh (đặc biệt tôn PU) là giải pháp hiệu quả.
Bạn muốn được đề xuất cấu hình tối ưu theo bản vẽ – ảnh hiện trạng – ngân sách? Hãy liên hệ để nhận tư vấn miễn phí và báo giá chi tiết.
Thông tin liên lạc
📞 Hotline tư vấn & đặt hàng: 091 219 51 63
🌐 Website: xaydungluonglam.vn
🏠 Địa chỉ showroom: Số 8 liền kề 8, đường số 1, Tổng cục 5, Yên Xá, Thanh Trì, Hà Nội, Vietnam
📧 Email: xdluonglam@gmail.com
💼 Fanpage: facebook.com/canhquannhatbancom
🎥 YouTube: @xdluonglam
🎵 TikTok: @ngoicoamduong

